Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

quan ôn

Academic
Friendly

Từ "quan ôn" trong tiếng Việt có nghĩa là "ác thần gây bệnh dịch", thường được sử dụng trong bối cảnh văn hóa tín ngưỡng dân gian. Đây một khái niệm liên quan đến việc tin rằng những linh hồn hoặc thần thánh có thể gây ra bệnh tật cho con người.

Giải thích chi tiết:
  • "Quan": từ chỉ về một vị trí, chức vụ hoặc người quyền lực, thường được dùng để gọi những nhân vật quyền lực trong xã hội như quan lại, lãnh đạo...
  • "Ôn": Trong ngữ cảnh này, từ "ô" thường mang nghĩa xấu, ác, "ôn" có thể hiểu "ô nhiễm", "bệnh dịch".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Nhiều người tin rằng quan ôn đã đến làng chúng ta, nhiều người mắc bệnh."
  2. Câu phức: "Sau khi nghe tin làng bên cạnh bị dịch bệnh do quan ôn, dân làng đã tổ chức lễ cúng để cầu bình an."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học: Từ "quan ôn" có thể được dùng để thể hiện sự sợ hãi trước những thế lực vô hình trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc dân gian.
  • Trong nghiên cứu văn hóa: Có thể phân tích vai trò của "quan ôn" trong tâm thức người Việt cách ảnh hưởng đến các phong tục tập quán, như lễ cúng bái, cầu an.
Phân biệt biến thể:
  • Quan âm: một vị thánh trong Phật giáo, không liên quan đến "quan ôn". "Quan âm" thường được tôn thờ với ý nghĩa cứu độ.
  • Ôn dịch: từ chỉ bệnh dịch, không yếu tố tâm linh như "quan ôn".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nguyệt thần: Có thể chỉ đến các linh hồn ảnh hưởng đến đời sống con người, nhưng không nhất thiết gây bệnh.
  • Ma quái: Có thể chỉ chung về các thế lực siêu nhiên, nhưng không cụ thể như "quan ôn".
Lưu ý:
  • "Quan ôn" thường được nhắc đến trong những câu chuyện dân gian hoặc trong các hoạt động tín ngưỡng, vậy không phổ biến trong ngôn ngữ hằng ngày.
  • Cách sử dụng từ này có thể mang tính chất nghiêm túc hoặc hài hước tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  1. ác thần gây bệnh dịch, theo mê tín.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "quan ôn"